Số liệu sản xuất giống thủy sản trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
So lieu co so san xuat giong thuy san nam 2023 . PDF
Chinh thuc thuy san . PDF
12.759
212
STT | Tên chỉ tiêu | Mã sản phẩm | Đơn vị tính | Cả năm 2024 | 6 tháng đầu năm 2023 | 6 tháng cuối năm 2023 | Kinh tế nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3. Sản phẩm giống thủy sản (3.1+3.2) | 03200 | Triệu con | 89 | 35 | 54 | 89 | ||
2 | 3.1. Sản phẩm giống thủy sản nuôi biển (a+b+c) | 03214 | Triệu con | ||||||
3 | a. Cá giống nuôi biển | 0321410 | Triệu con | 0 | |||||
4 | - Cá song (cá mú) giống | 03214101 | Triệu con | 0 | |||||
5 | - Cá vược (cá chẽm) giống | 03214102 | Triệu con | 0 | |||||
6 | - Cà giò (cá bớp biển) giống | 03214103 | Triệu con | 0 | |||||
7 | - Cá hồng giống | 03214104 | Triệu con | 0 | |||||
8 | - Cá giống biển khác | 03214109 | Triệu con | 0 | |||||
9 | b. Tôm giống nuôi biển | 032142 | Triệu con | 0 | |||||
10 | - Tôm hùm giống | 0321421 | Triệu con | 0 |