Số liệu sản xuất giống thủy sản trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
So lieu co so san xuat giong thuy san nam 2023 . PDF
Chinh thuc thuy san . PDF
12.818
213
| STT | Tên chỉ tiêu | Mã sản phẩm | Đơn vị tính | Cả năm 2024 | 6 tháng đầu năm 2023 | 6 tháng cuối năm 2023 | Kinh tế nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | - Tôm he giống | 0321422 | Triệu con | 0 | |||||
| 12 | - Tôm sú giống | 0321423 | Triệu con | 0 | |||||
| 13 | - Tôm thẻ chân trắng giống | 0321424 | Triệu con | 0 | |||||
| 14 | - Tôm giống khác nuôi biển | 0321429 | Triệu con | 0 | |||||
| 15 | c. Giống thủy sản khác nuôi biển | 032143 | Triệu con | 0 | |||||
| 16 | - Cua giống | 0321431 | Triệu con | 0 | |||||
| 17 | - Ghẹ giống | 0321432 | Triệu con | 0 | |||||
| 18 | - Sò giống | 0321433 | Triệu con | 0 | |||||
| 19 | - Ngao, nghêu giống | 0321434 | Triệu con | 0 | |||||
| 20 | - Ốc hương giống | 0321435 | Triệu con | 0 |