Số liệu sản xuất giống thủy sản trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
So lieu co so san xuat giong thuy san nam 2023 . PDF
Chinh thuc thuy san . PDF
12.759
212
STT | Tên chỉ tiêu | Mã sản phẩm | Đơn vị tính | Cả năm 2024 | 6 tháng đầu năm 2023 | 6 tháng cuối năm 2023 | Kinh tế nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | - Cua đồng giống | 03224029 | Triệu con | ||||||
62 | - Cua nước lợ giống (cua xanh, cua bùn, cua đất) | 03224030 | Triệu con | ||||||
63 | - Cá sấu giống | 03224031 | Triệu con | ||||||
64 | - Ba ba giống | 03224032 | Triệu con | ||||||
65 | - Ngao/nghêu giống | 03224036 | Triệu con | ||||||
66 | - Sò giống | 03224037 | Triệu con | ||||||
67 | - Hàu giống | 03224038 | Triệu con | ||||||
68 | - Ốc hương giống | 03224039 | Triệu con | ||||||
69 | - Giống thủy sản khác nuôi nội địa | 03224033 | Triệu con | ||||||
70 | 4. Thuần dưỡng giống thủy sản | 032214 | Triệu đồng |