Số liệu sản xuất giống thủy sản trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
So lieu co so san xuat giong thuy san nam 2023 . PDF
Chinh thuc thuy san . PDF
12.759
212
STT | Tên chỉ tiêu | Mã sản phẩm | Đơn vị tính | Cả năm 2024 | 6 tháng đầu năm 2023 | 6 tháng cuối năm 2023 | Kinh tế nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | - Hàu giống | 0321436 | Triệu con | 0 | |||||
22 | - Giống thủy sản khác nuôi biển | 0321439 | Triệu con | 0 | |||||
23 | 3.2. Sản xuất giống thủy sản nội địa (a+b+c) | 03224 | Triệu con | 89 | 35 | 54 | 89 | ||
24 | a. Cá giống nuôi nội địa | 032241 | Triệu con | 89 | 35 | 54 | 89 | ||
25 | - Cá tra giống (trừ cá bột, cá hương) | 03224010 | Triệu con | 0 | |||||
26 | - Cá kèo giống | 03224011 | Triệu con | 0 | |||||
27 | - Cá hồi giống | 03224012 | Triệu con | 0 | |||||
28 | - Cá rô phi giống | 03224013 | Triệu con | 0 | |||||
29 | - Cá chép giống | 03224016 | Triệu con | 0 | |||||
30 | - Cá mú/Cá song giống | 03224017 | Triệu con | 0 |