Số liệu sản xuất giống thủy sản trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
So lieu co so san xuat giong thuy san nam 2023 . PDF
Chinh thuc thuy san . PDF
12.818
213
| STT | Tên chỉ tiêu | Mã sản phẩm | Đơn vị tính | Cả năm 2024 | 6 tháng đầu năm 2023 | 6 tháng cuối năm 2023 | Kinh tế nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 51 | -- Tôm thẻ post 15 | 032240252 | Triệu con | ||||||
| 52 | -- Tôm thẻ giống khác | 032240253 | Triệu con | ||||||
| 53 | - Tôm bột giống | 03224026 | Triệu con | ||||||
| 54 | -- Tôm sú bột | 032240261 | Triệu con | ||||||
| 55 | -- Tôm thẻ chân trắng bột | 032240262 | Triệu con | ||||||
| 56 | -- Tôm càng xanh bột | 032240263 | Triệu con | ||||||
| 57 | -- Tôm bột giống khác | 032240264 | Triệu con | ||||||
| 58 | - Tôm giống khác nuôi nội địa | 03224027 | Triệu con | ||||||
| 59 | c. Thủy sản giống khác nuôi nội địa | 032243 | Triệu con | ||||||
| 60 | - Ếch giống | 03224028 | Triệu con |