Số liệu sản xuất giống thủy sản trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
So lieu co so san xuat giong thuy san nam 2023 . PDF
Chinh thuc thuy san . PDF
12.759
212
STT | Tên chỉ tiêu | Mã sản phẩm | Đơn vị tính | Cả năm 2024 | 6 tháng đầu năm 2023 | 6 tháng cuối năm 2023 | Kinh tế nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | - Cá hương giống | 03224018 | Triệu con | 0 | |||||
32 | -- Cá tra | 032240181 | Triệu con | 0 | |||||
33 | -- Cá khác | 032240182 | Triệu con | 0 | |||||
34 | - Cá trắm giống | 03224019 | Triệu con | 0 | |||||
35 | - Cá giò (bớp, bốp, bóp) giống | 03224020 | Triệu con | 0 | |||||
36 | - Cá bột giống | 03224021 | Triệu con | 0 | |||||
37 | -- Cá tra | 032240211 | Triệu con | 0 | |||||
38 | -- Cá khác | 032240212 | Triệu con | 0 | |||||
39 | - Cá vược (cá chẽm) giống | 03224034 | Triệu con | 0 | |||||
40 | - Cá sặc rằn (cá bổi) giống | 03224035 | Triệu con | 0 |