Số liệu sản xuất giống thủy sản trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
So lieu co so san xuat giong thuy san nam 2023 . PDF
Chinh thuc thuy san . PDF
12.818
213
| STT | Tên chỉ tiêu | Mã sản phẩm | Đơn vị tính | Cả năm 2024 | 6 tháng đầu năm 2023 | 6 tháng cuối năm 2023 | Kinh tế nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 41 | - Cá giống khác nuôi nội địa | 03224022 | Triệu con | 89 | 35 | 54 | 89 | ||
| 42 | b. Tôm giống nuôi nội địa | 032242 | Triệu con | ||||||
| 43 | - Tôm sú giống | 03224023 | Triệu con | ||||||
| 44 | -- Giống tôm sú bố mẹ | 032240230 | Triệu con | ||||||
| 45 | -- Tôm sú post 12 | 032240231 | Triệu con | ||||||
| 46 | -- Tôm sú post 15 | 032240232 | Triệu con | ||||||
| 47 | -- Tôm sú giống khác | 032240233 | Triệu con | ||||||
| 48 | - Tôm càng xanh giống | 03224024 | Triệu con | ||||||
| 49 | - Tôm thẻ chân trắng giống | 03224025 | Triệu con | ||||||
| 50 | -- Tôm thẻ post 12 | 032240251 | Triệu con |