Dữ liệu sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản tháng 10 năm 2024
77
1.101
| STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A | B | 1 | 2 | 3 | 4=3/1 | 5=3/2 |
| 2 | I. NÔNG NGHIỆP | ||||||
| 3 | 1. Cây hàng năm | ||||||
| 4 | 1.1. Lúa đông xuân | ||||||
| 5 | - Diện tích gieo cấy | Ha | 82 | 83 | 101.2 | ||
| 6 | - Diện tích thu hoạch | Ha | |||||
| 7 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/Ha | |||||
| 8 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | |||||
| 9 | 1.2. Ngô | ||||||
| 10 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 389 | 390 | 100.3 |