Dữ liệu sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản tháng 10 năm 2024
63
1.101
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | 641.85 | 616.6 | 96.1 | ||
22 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 99486 | 94031 | 94.5 | ||
23 | 1.10. Sắn | ||||||
24 | 1.11. Cây ăn quả và cây sơn tra | ||||||
25 | - Diện tích | Ha | 82942 | 71380 | 86.1 | ||
26 | - Sản lượng | Tấn | 6917 | 7160 | 103.5 | ||
27 | 1.12. Cao su | ||||||
28 | - Diện tích | Ha | 5388 | 5262 | 97.7 | ||
29 | - Sản lượng | Tấn | |||||
30 | 1.13. Chè |