Dữ liệu sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản tháng 10 năm 2024
63
1.101
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 2.2. Bò | ||||||
42 | - Số lượng đầu con | Con | 381809 | 393525 | 103.1 | ||
43 | - Số con xuất chuồng | Con | 3467 | 3594 | 103.7 | ||
44 | - Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 612 | 636 | 103.9 | ||
45 | 2.2.1. Bò sữa | ||||||
46 | - Số lượng đầu con | Con | 27212 | 27750 | 102 | ||
47 | - Sản lượng sữa | Tấn | 7225 | 7345 | 101.7 | ||
48 | 2.3. Lợn | ||||||
49 | - Số lượng đầu con | Con | 530390 | 542162 | 102.2 | ||
50 | - Số con xuất chuồng | Con | 62733 | 66016 | 105.2 |