Dữ liệu sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản tháng 10 năm 2024
63
1.101
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | - Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 4556 | 4818 | 105.8 | ||
52 | 3.4. Gia cầm | ||||||
53 | - Số lượng đầu con | 1000 con | 7423 | 7724 | 104.1 | ||
54 | - Sản lượng thịt gia cầm hơi xuất chuồng | Tấn | 1241 | 1299 | 104.7 | ||
55 | - Sản lượng trứng gia cầm | 1000 quả | 7185 | 7406 | 103.1 | ||
56 | II. LÂM NGHIỆP | ||||||
57 | 1. Diện tích rừng trồng mới tập trung | Ha | 0 | 0 | |||
58 | 1. Sản lượng gỗ khai thác | M3 | 1395 | 1351 | 96.8 | ||
59 | 2. Sản lượng củi khai thác | Ste | 77608 | 78442 | 101.1 | ||
60 | 3. Số cây lâm nghiệp trồng phân tán | 1000 cây | 0 | 0 |