Dữ liệu sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản tháng 10 năm 2024
63
1.101
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | III. THỦY SẢN | ||||||
62 | 1. Diện tích | Ha | 2983.7 | 3000 | 100.5 | ||
63 | 2. Số lồng nuôi | Lồng | 6772 | 7037 | 103.9 | ||
64 | 3. Tổng sản lượng thủy sản | Tấn | 859.75 | 894.55 | 104 | ||
65 | - Sản lượng thủy sản khai thác | Tấn | 119.2 | 124.8 | 104.7 | ||
66 | - Sản lượng thủy sản nuôi trồng | Tấn | 741 | 770 | 103.9 |