Dữ liệu sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản tháng 10 năm 2024
63
1.101
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | - Diện tích | Ha | 5827 | 5852 | 100.4 | ||
32 | - Sản lượng | Tấn | 16 | 17 | 106.3 | ||
33 | 1.14. Cà phê | ||||||
34 | - Diện tích | Ha | 18836 | 20926 | 111.1 | ||
35 | - Sản lượng | Tấn | |||||
36 | 2. Chăn nuôi | ||||||
37 | 2.1. Trâu | ||||||
38 | - Số lượng đầu con | Con | 114455 | 112209 | 98 | ||
39 | - Số con xuất chuồng | Con | 1774 | 1801 | 101.5 | ||
40 | - Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 455 | 462 | 101.5 |