Dữ liệu sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản tháng 10 năm 2024
63
1.101
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 100 | 97 | 97 | ||
12 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | 36.5 | 36.6 | 100.3 | ||
13 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 365 | 355 | 97.3 | ||
14 | 1.5. Rau các loại | ||||||
15 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 2402 | 2520 | 104.9 | ||
16 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 425 | 430 | 101.2 | ||
17 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 6157 | 6277 | 101.9 | ||
18 | 1.9. Mía | ||||||
19 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 9840 | 9805 | 99.6 | ||
20 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 1550 | 1525 | 98.4 |