Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
278
18
| STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
|---|---|---|---|---|
| 1 | A | TRỒNG TRỌT | ||
| 2 | * | Tổng diện tích gieo trồng | Ha | 27888 |
| 3 | TĐ: - Cây lương thực có hạt | Ha | 9550 | |
| 4 | - Cây công nghiệp hàng năm chủ yếu | Ha | 5175 | |
| 5 | - Cây công nghiệp lâu năm | Ha | 533 | |
| 6 | - Cây ăn quả và cây Sơn tra | Ha | 12150 | |
| 7 | - Trồng cỏ | Ha | 480 | |
| 8 | * | Tổng S.lượng lương thực có hạt | Tấn | 47045 |
| 9 | - Thóc | Tấn | 12389 | |
| 10 | - Ngô | Tấn | 34656 |