Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
256
17
STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
---|---|---|---|---|
61 | IV | CÂY ĂN QUẢ VÀ CÂY SƠN TRA | ||
62 | Tổng diện tích | Ha | 12150 | |
63 | - Cây ăn quả | Ha | 12000 | |
64 | - Cây sơn tra | Ha | 150 | |
65 | Trồng mới | Ha | 446 | |
66 | Tổng sản lượng | Tấn | 75463 | |
67 | V | TRỒNG CỎ | ||
68 | Tổng diện tích | Ha | 480 |