Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
278
18
| STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
|---|---|---|---|---|
| 61 | IV | CÂY ĂN QUẢ VÀ CÂY SƠN TRA | ||
| 62 | Tổng diện tích | Ha | 12150 | |
| 63 | - Cây ăn quả | Ha | 12000 | |
| 64 | - Cây sơn tra | Ha | 150 | |
| 65 | Trồng mới | Ha | 446 | |
| 66 | Tổng sản lượng | Tấn | 75463 | |
| 67 | V | TRỒNG CỎ | ||
| 68 | Tổng diện tích | Ha | 480 |