Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
278
18
| STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
|---|---|---|---|---|
| 21 | - Diện tích | Ha | 430 | |
| 22 | - Năng suất | Tạ/ha | 27 | |
| 23 | - Sản lượng | Tấn | 1161 | |
| 24 | 4 | Cây ngô | ||
| 25 | - Diện tích | Ha | 7220 | |
| 26 | - Năng suất | Tạ/ha | 48 | |
| 27 | - Sản lượng | Tấn | 34656 | |
| 28 | II | CÂY CÔNG NGHIỆP HÀNG NĂM CHỦ YẾU | ||
| 29 | * | Tổng diện tích | Ha | 5175 |
| 30 | 1 | Cây đậu tương |