Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
278
18
| STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
|---|---|---|---|---|
| 41 | - Sản lượng mía cây | Tấn | 325640 | |
| 42 | III | CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM CHỦ YẾU | ||
| 43 | * | Tổng diện tích | Ha | 533 |
| 44 | 1 | Cây cao su | ||
| 45 | - Tổng diện tích luỹ kế | Ha | 157 | |
| 46 | - DT cho sản phẩm | Ha | 157 | |
| 47 | Năng suất | Tạ/ha | 2.2 | |
| 48 | - Sản lượng | Tấn | 34.6 | |
| 49 | 2 | Cây cà phê | ||
| 50 | - Tổng diện tích | Ha | 292 |