Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
256
17
STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
---|---|---|---|---|
41 | - Sản lượng mía cây | Tấn | 325640 | |
42 | III | CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM CHỦ YẾU | ||
43 | * | Tổng diện tích | Ha | 533 |
44 | 1 | Cây cao su | ||
45 | - Tổng diện tích luỹ kế | Ha | 157 | |
46 | - DT cho sản phẩm | Ha | 157 | |
47 | Năng suất | Tạ/ha | 2.2 | |
48 | - Sản lượng | Tấn | 34.6 | |
49 | 2 | Cây cà phê | ||
50 | - Tổng diện tích | Ha | 292 |