Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
256
17
STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
---|---|---|---|---|
31 | - Diện tích | Ha | 53 | |
32 | - Năng suất | Tạ/ha | 22 | |
33 | - Sản lượng | Tấn | 117 | |
34 | 2 | Cây sắn | ||
35 | - Diện tích | Ha | 470 | |
36 | - Năng suất | Tạ/ha | 160 | |
37 | - Sản lượng | Tấn | 7520 | |
38 | 3 | Cây mía | ||
39 | - Tổng diện tích | Ha | 4652 | |
40 | - Năng suất | Tạ/ha | 700 |