Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
278
18
| STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
|---|---|---|---|---|
| 31 | - Diện tích | Ha | 53 | |
| 32 | - Năng suất | Tạ/ha | 22 | |
| 33 | - Sản lượng | Tấn | 117 | |
| 34 | 2 | Cây sắn | ||
| 35 | - Diện tích | Ha | 470 | |
| 36 | - Năng suất | Tạ/ha | 160 | |
| 37 | - Sản lượng | Tấn | 7520 | |
| 38 | 3 | Cây mía | ||
| 39 | - Tổng diện tích | Ha | 4652 | |
| 40 | - Năng suất | Tạ/ha | 700 |