Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
278
18
| STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
|---|---|---|---|---|
| 11 | I | CÂY LƯƠNG THỰC CÓ HẠT | ||
| 12 | 1 | Lúa chiêm xuân | ||
| 13 | - Diện tích | Ha | 784 | |
| 14 | - Năng suất | Tạ/ha | 63.5 | |
| 15 | - Sản lượng | Tấn | 4978 | |
| 16 | 2 | Lúa mùa | ||
| 17 | - Diện tích | Ha | 1116 | |
| 18 | - Năng suất | Tạ/ha | 56 | |
| 19 | - Sản lượng | Tấn | 6250 | |
| 20 | 3 | Lúa nương |