Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
256
17
STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
---|---|---|---|---|
11 | I | CÂY LƯƠNG THỰC CÓ HẠT | ||
12 | 1 | Lúa chiêm xuân | ||
13 | - Diện tích | Ha | 784 | |
14 | - Năng suất | Tạ/ha | 63.5 | |
15 | - Sản lượng | Tấn | 4978 | |
16 | 2 | Lúa mùa | ||
17 | - Diện tích | Ha | 1116 | |
18 | - Năng suất | Tạ/ha | 56 | |
19 | - Sản lượng | Tấn | 6250 | |
20 | 3 | Lúa nương |