Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
278
18
| STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
|---|---|---|---|---|
| 51 | + Trồng mới | Ha | 72 | |
| 52 | - Diện tích kinh doanh | Ha | 220 | |
| 53 | + Năng suất | Tạ/ha | 65 | |
| 54 | + Sản lượng cà phê nhân | Tấn | 1430 | |
| 55 | 3 | Cây chè | ||
| 56 | - Tổng diện tích | Ha | 84 | |
| 57 | + Diện tích trồng mới | Ha | ||
| 58 | - Diện tích kinh doanh | Ha | 84 | |
| 59 | + Năng suất | Tạ/ha | 83.4 | |
| 60 | + Sản lượng búp tươi | Tấn | 700 |