Diện tích cây trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
256
17
STT | TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện |
---|---|---|---|---|
51 | + Trồng mới | Ha | 72 | |
52 | - Diện tích kinh doanh | Ha | 220 | |
53 | + Năng suất | Tạ/ha | 65 | |
54 | + Sản lượng cà phê nhân | Tấn | 1430 | |
55 | 3 | Cây chè | ||
56 | - Tổng diện tích | Ha | 84 | |
57 | + Diện tích trồng mới | Ha | ||
58 | - Diện tích kinh doanh | Ha | 84 | |
59 | + Năng suất | Tạ/ha | 83.4 | |
60 | + Sản lượng búp tươi | Tấn | 700 |