Văn bằng, chứng chỉ
978
915
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Lò Thị Giang | Nữ | 04/04/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Trung bình |
2 | 2 | Quàng Minh Vũ | Nam | 18/10/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Khá |
3 | 3 | Lò Minh Quân | Nam | 21/01/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Khá |
4 | 4 | Vừ A Chiến | Nam | 08/11/2008 | HMông | Xã Chiềng Lao- Huyện Mường La | Xã Chiềng Lao | Trung bình |
5 | 5 | Trần Bình An | Nam | 17/08/2008 | Kinh | Bệnh viên đa khoa - TP Sơn La | Nà Nong - Chiềng Lao | Giỏi |
6 | 6 | Lò Văn Bảo | Nam | 20/06/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Lếch - Chiềng Lao | Khá |
7 | 7 | Lò Thị Băng | Nữ | 10/01/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Phiêng cại - Chiềng Lao | Khá |
8 | 8 | Lò Văn Chinh | Nam | 27/12/2008 | Thái | Ta Gia - Than Uyên - Lai Châu | Bản Pậu - Chiềng Lao | Trung bình |
9 | 9 | Quàng Thị Dịu | Nữ | 03/03/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Nà Xu - Chiềng Lao | Khá |
10 | 10 | Lò Hải Đăng | Nam | 28/05/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Cun - Chiềng Lao | Khá |