Văn bằng, chứng chỉ
978
915
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1841 | 1841 | Cà Văn Trọng | Nam | 27/12/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Búng - Tạ Bú | Trung bình |
1842 | 1842 | Sộng A Tuấn | Nam | 28/08/2008 | HMông | Mường La - Sơn La | Bản Nong Phụ - Tạ Bú | Trung bình |
1843 | 1843 | Tòng Thị Uân | Nữ | 10/01/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Buôi - Tạ Bú | Khá |
1844 | 1844 | Lường Thị Uyên | Nữ | 07/04/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Két - Tạ Bú | Khá |
1845 | 1845 | Cà Văn Vân | Nam | 26/10/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Pết - Tạ Bú | Trung bình |