Văn bằng, chứng chỉ
978
915
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | Quàng Văn Hoàng | Nam | 12/03/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Nà Nong - Chiềng Lao | Khá |
12 | 12 | Lò Thị Huệ | Nữ | 15/01/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Mạ - Chiềng Lao | Khá |
13 | 13 | Quàng Văn Hùng | Nam | 01/04/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Mạ - Chiềng Lao | Khá |
14 | 14 | Lò Sơn Khiêm | Nam | 14/11/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Nà Cường- Chiềng Lao | Khá |
15 | 15 | Là Việt Khoa | Nam | 22/09/2008 | Thái | Xã Chiềng Bằng - Huyện Quỳnh Nhai | Nà Nong - Chiềng Lao | Giỏi |
16 | 16 | Quàng Thị Khuê | Nữ | 13/12/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Cun - Chiềng Lao | Giỏi |
17 | 17 | Quàng Văn Kim | Nam | 09/01/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Phiêng cại - Chiềng Lao | Khá |
18 | 18 | Lò Hải Lam | Nam | 27/06/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Phiêng cại - Chiềng Lao | Khá |
19 | 19 | Lò Thị Phương Lan | Nữ | 04/03/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Mạ - Chiềng Lao | Khá |
20 | 20 | Lò Thị Lan | Nữ | 28/11/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Nà Cường- Chiềng Lao | Khá |