Văn bằng, chứng chỉ
978
915
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | Quàng Thị Tiên | Nữ | 25/07/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Xu Xàm - Chiềng Lao | Trung bình |
32 | 32 | Lò Thị Ánh Tuyết | Nữ | 06/04/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Cun - Chiềng Lao | Khá |
33 | 33 | Lò Thị Ánh Tuyết | Nữ | 12/10/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Nà Nong - Chiềng Lao | Khá |
34 | 34 | Lầu Tự Vi | Nữ | 23/10/2008 | HMông | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Phiêng Phả- Chiềng Lao | Trung bình |
35 | 35 | Quàng Thị Xuyến | Nữ | 26/02/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Nà Nong - Chiềng Lao | Khá |
36 | 36 | Quàng Thị Yến | Nữ | 14/11/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Mạ - Chiềng Lao | Khá |
37 | 37 | Lò Văn Bao | Nam | 15/10/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Pậu - Chiềng Lao | Trung bình |
38 | 38 | Lường Bảo Châm | Nữ | 21/09/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Phiêng Cại -Chiềng Lao | Khá |
39 | 39 | Lò Thị Cúc | Nữ | 13/05/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Tà Sài - Chiềng Lao | Khá |
40 | 40 | Quàng Thị Diệp | Nữ | 19/10/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Phiêng Cại -Chiềng Lao | Khá |