Văn bằng, chứng chỉ
978
915
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1831 | 1831 | Cà Văn Nhớ | Nam | 08/01/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Buôi - Tạ Bú | Trung bình |
1832 | 1832 | Lò Thị Như | Nữ | 24/10/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Tôm - Tạ Bú | Trung bình |
1833 | 1833 | Lò Văn Tài | Nam | 27/01/2007 | La Ha | Mường La - Sơn La | Bản Mòn - Tạ Bú | Trung bình |
1834 | 1834 | Ly A Thanh | Nam | 24/06/2008 | HMông | Mường La - Sơn La | Bản Nong Phụ - Tạ Bú | Trung bình |
1835 | 1835 | Cà Thị Thu | Nữ | 23/01/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Két - Tạ Bú | Trung bình |
1836 | 1836 | Lò Thị Thuyết | Nữ | 12/08/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Két - Tạ Bú | Khá |
1837 | 1837 | Cà Thị Thưởng | Nữ | 01/08/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Pết - Tạ Bú | Trung bình |
1838 | 1838 | Lò Thị Trang | Nữ | 29/05/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Két - Tạ Bú | Khá |
1839 | 1839 | Lò Thị Trâm | Nữ | 26/11/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Pậu - Tạ Bú | Trung bình |
1840 | 1840 | Lò Thị Kiếu Trinh | Nữ | 21/09/2008 | Thái | Mường La - Sơn La | Bản Pết - Tạ Bú | Khá |