Văn bằng, chứng chỉ
978
915
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | Lò Thị Mỹ Lệ | Nữ | 02/12/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Lếch - Chiềng Lao | Khá |
22 | 22 | Quàng Văn Long | Nam | 20/01/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Mạ - Chiềng Lao | Trung bình |
23 | 23 | Quàng Văn Lực | Nam | 28/08/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Mạ - Chiềng Lao | Trung bình |
24 | 24 | Quàng Văn Mạnh | Nam | 21/01/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Nà Cường- Chiềng Lao | Khá |
25 | 25 | Lò Văn Mạnh | Nam | 03/01/2008 | La Ha | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Huổi Tóng - Chiềng Lao | Khá |
26 | 26 | Lò Thị Thảo My | Nữ | 28/08/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Bản Lếch- Chiềng Lao | Giỏi |
27 | 27 | Lò Thị Mai Ngân | Nữ | 10/11/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Phiêng cại - Chiềng Lao | Khá |
28 | 28 | Lò Thị Quyên | Nữ | 25/07/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Nà Cường- Chiềng Lao | Khá |
29 | 29 | Quàng Thị Phương Thảo | Nữ | 17/09/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Huổi Păng - Chiềng Lao | Khá |
30 | 30 | Cà Thị Thi | Nữ | 27/08/2008 | Thái | Xã Chiềng Lao - Huyện Mường La | Huổi Choi - Chiềng Lao | Giỏi |