Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La từ ngày 01/01/2024 đến ngày 10/6/2024
Tài liệu đính
kèm:
BC 6 thang . PDF
688
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | C | 1 | |||||||||||||||
2 | NG | THIỆT HẠI VỀ NGƯỜI | 5.00 | - | - | - | - | 1.00 | 1.00 | - | 2.00 | - | - | - | - | - | 1.00 | |
3 | NG01 | Số người chết | người | 2.00 | - | - | - | - | 1.00 | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | - |
4 | NG012 | Nữ giới | người | 2.00 | - | - | - | - | 1.00 | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | - |
5 | NG03 | Số người bị thương | người | 3.00 | - | - | - | - | - | - | - | 2.00 | - | - | - | - | - | 1.00 |
6 | NG031 | Trẻ em | người | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | 1.00 | - | - | - | - | - | - |
7 | NG032 | Nữ giới | người | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | 1.00 | - | - | - | - | - | - |
8 | NG034 | Đối tượng khác | người | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 1.00 |
9 | NH | THIỆT HẠI VỀ NHÀ Ở | 8,017.00 | - | - | 121.00 | 169.00 | 1,420.00 | 624.00 | 3,603.00 | 207.00 | 848.00 | 15.00 | 680.00 | 99.00 | 35.00 | 196.00 | |
10 | NH01 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | cái | 647.00 | - | - | - | - | - | 614.00 | 15.00 | 2.00 | 10.00 | - | 5.00 | 1.00 | - | - |