Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La từ ngày 01/01/2024 đến ngày 10/6/2024
Tài liệu đính
kèm:
BC 6 thang . PDF
689
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | NH012 | Nhà bán kiên cố | cái | 19.00 | - | - | - | - | - | - | 15.00 | 2.00 | 2.00 | - | - | - | - | - |
12 | NH013 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 627.00 | - | - | - | - | - | 614.00 | - | - | 8.00 | - | 4.00 | 1.00 | - | - |
13 | NH014 | Nhà đơn sơ | cái | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 1.00 | - | - | - |
14 | NH02 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | cái | 24.00 | - | - | - | - | 3.00 | - | 4.00 | 1.00 | 14.00 | - | - | - | - | 2.00 |
15 | NH022 | Nhà bán kiên cố | cái | 24.00 | - | - | - | - | 3.00 | - | 4.00 | 1.00 | 14.00 | - | - | - | - | 2.00 |
16 | NH03 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | cái | 629.00 | - | - | - | - | 161.00 | 10.00 | 15.00 | 20.00 | 389.00 | - | 23.00 | - | - | 11.00 |
17 | NH032 | Nhà bán kiên cố | cái | 217.00 | - | - | - | - | 161.00 | 10.00 | 15.00 | 20.00 | 1.00 | - | 2.00 | - | - | 8.00 |
18 | NH033 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 411.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | 388.00 | - | 21.00 | - | - | 2.00 |
19 | NH034 | Nhà đơn sơ | cái | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 1.00 |
20 | NH04 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 6,711.00 | - | - | 121.00 | 169.00 | 1,256.00 | - | 3,569.00 | 184.00 | 435.00 | 15.00 | 652.00 | 98.00 | 29.00 | 183.00 |