Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La từ ngày 01/01/2024 đến ngày 10/6/2024
Tài liệu đính
kèm:
BC 6 thang . PDF
689
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | CN011 | Trung và cao thế | cái | 32.00 | - | 16.00 | - | - | - | - | 16.00 | - | - | - | - | - | - | - |
102 | CN012 | Hạ thế | cái | 44.00 | - | 44.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
103 | CT | THIỆT HẠI VỀ CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | triệu đồng | 12.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
104 | CT01 | Trụ sở cơ quan | cái | 3.00 | - | - | - | - | - | - | 3.00 | - | - | - | - | - | - | - |
105 | CT014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 3.00 | - | - | - | - | - | - | 3.00 | - | - | - | - | - | - | - |
106 | CT03 | Nhà kho, phân xưởng | cái/m2 | 3.00 | - | - | - | - | 2.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
107 | CT032 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | cái/m2 | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
108 | CT033 | Thiệt hại nặng từ 30% - 50% | cái/m2 | 2.00 | - | - | - | - | 2.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
109 | THT | ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI BẰNG TIỀN | triệu đồng | 128,413.3 | 355.65 | 5,800.00 | 3,982.80 | 24,549.70 | 2,999.00 | 2,137.00 | 40,921.00 | 1,932.00 | 9,173.60 | 25,145.00 | 8,320.40 | 905.50 | 623.00 | 1,568.68 |