Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La từ ngày 01/01/2024 đến ngày 10/6/2024
Tài liệu đính
kèm:
BC 6 thang . PDF
689
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | NLN | THIỆT HẠI VỀ NÔNG, LÂM | 8,305.29 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
32 | NLN01 | Diện tích lúa | ha | 1,865.31 | - | - | 10.50 | 36.50 | - | 384.40 | 170.95 | - | 32.46 | 48.60 | 22.94 | - | 0.30 | 1,158.66 |
33 | NLN011 | Diện tích gieo cấy lúa thuần | ha | 1,844.86 | - | - | 10.50 | 36.50 | - | 384.40 | 170.95 | - | 32.46 | 48.60 | 2.50 | - | 0.30 | 1,158.66 |
34 | NLN0111 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | ha | 227.86 | - | - | - | 0.50 | - | - | 155.65 | - | 31.69 | - | 2.50 | - | 0.30 | 37.22 |
35 | NLN0112 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | ha | 1,100.48 | - | - | 10.50 | - | - | - | 15.30 | - | - | - | - | - | - | 1,074.68 |
36 | NLN0113 | Thiệt hại nặng từ 30% - 50% | ha | 505.79 | - | - | - | 36.00 | - | 384.40 | - | - | 0.03 | 48.60 | - | - | - | 36.76 |
37 | NLN0114 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | ha | 10.74 | - | - | - | - | - | - | - | - | 0.74 | - | - | - | - | 10.00 |
38 | NLN012 | Diện tích gieo cấy lúa lai | ha | 20.44 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 20.44 | - | - | - |
39 | NLN0121 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | ha | 2.39 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 2.39 | - | - | - |
40 | NLN0122 | Thiệt hại rất nặng từ 50% -70% | ha | 18.06 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 18.06 | - | - | - |