Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La từ ngày 01/01/2024 đến ngày 10/6/2024
Tài liệu đính
kèm:
BC 6 thang . PDF
689
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | TS0122 | Thiệt hại rất nặng từ 50% -70% | ha | 0.56 | - | - | - | - | - | - | - | - | 0.56 | - | - | - | - | - |
92 | TS05 | Các loại thủy, hải sản khác | ha | 0.12 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0.12 | - |
93 | TS054 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | ha | 0.12 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0.12 | - |
94 | TS06 | Lồng, bè nuôi thủy, hải sản các loại | 100m³/lồng | 848.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
95 | TS063 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | 100m3/lồng | 848.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 448.00 | - | 400.00 |
96 | TS07 | Phương tiện khai thác thủy, hải sản | chiếc | 2.00 | - | - | - | 2.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
97 | TS071 | Công suất <20CV | chiếc | 2.00 | - | - | - | 2.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
98 | TS0711 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | chiếc | 2.00 | - | - | - | 2.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
99 | TT01 | Cột Ăng ten bị đổ, gãy | cái | 1.00 | - | - | - | - | - | - | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - |
100 | CN01 | Cột điện bị đỗ, gãy | cái | 76.00 | - | 60.00 | - | - | - | - | 16.00 | - | - | - | - | - | - | - |