Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La từ ngày 01/01/2024 đến ngày 10/6/2024
Tài liệu đính
kèm:
BC 6 thang . PDF
689
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | NH041 | Nhà kiên cố | cái | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 1.00 | - | - | - |
22 | NH042 | Nhà bán kiên cố | cái | 5,659.00 | - | - | 121.00 | 169.00 | 1,247.00 | - | 3,569.00 | 184.00 | 228.00 | 12.00 | 5.00 | - | 29.00 | 95.00 |
23 | NH043 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 1,051.00 | - | - | - | - | 9.00 | - | - | - | 207.00 | 3.00 | 646.00 | 98.00 | - | 88.00 |
24 | NH05 | Nhà bị ngập nước | lượt | 6.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6.00 | - |
25 | NH051 | Bị ngập dưới 1m | lượt | 6.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6.00 | - |
26 | GD | THIỆT HẠI VỀ GIÁO DỤC | triệu đồng | 31.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
27 | GD01 | Số điểm/trường bị ảnh hưởng | điểm | 31.00 | - | - | - | - | 6.00 | - | 21.00 | - | - | 1.00 | - | - | 2.00 | 1.00 |
28 | YT | THIỆT HẠI VỀ Y TẾ | triệu đồng | 2.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
29 | YT01 | Số cơ sở y tế (bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế) | cái | 2.00 | - | - | - | - | - | - | 2.00 | - | - | - | - | - | - | - |
30 | YT014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 2.00 | - | - | - | - | - | - | 2.00 | - | - | - | - | - | - | - |