Số liệu một số cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 3 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 3 nam 2024 . PDF
Bc chi tieu . PDF
11.851
459
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước (Tháng 3 năm 2023) | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này (Tháng 3 năm 2024) | So với cùng kỳ năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | I. NÔNG NGHIỆP | |||||
2 | 1. Cây hàng năm | |||||
3 | 1.1. Lúa đông xuân | |||||
4 | - Diện tích gieo cấy | Ha | 8,193 | 7,826 | 95.5 | |
5 | - Diện tích thu hoạch | Ha | ||||
6 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/Ha | ||||
7 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | ||||
8 | 1.2. Ngô | |||||
9 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 462 | 483 | 104.5 | |
10 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 205 | 232 | 113.2 |