Số liệu một số cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 3 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 3 nam 2024 . PDF
Bc chi tieu . PDF
11.851
459
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước (Tháng 3 năm 2023) | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này (Tháng 3 năm 2024) | So với cùng kỳ năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 1.9. Mía | |||||
42 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 9840 | 9852 | 100.1 | |
43 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 3,128 | 2,825 | 90.3 | |
44 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | 661.54 | 662.92 | 100.2 | |
45 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 206,930 | 187,275 | 90.5 | |
46 | 1.10. Sắn | |||||
47 | - Diện tích gieo trồng | Ha | ||||
48 | - Diện tích thu hoạch | Ha | ||||
49 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | ||||
50 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn |