Số liệu một số cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 3 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 3 nam 2024 . PDF
Bc chi tieu . PDF
11.851
459
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước (Tháng 3 năm 2023) | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này (Tháng 3 năm 2024) | So với cùng kỳ năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | 1.11. Cây ăn quả và cây sơn tra | |||||
52 | - Diện tích | Ha | 82,623 | 83,439 | 101 | |
53 | - Sản lượng | Tấn | 16,989 | 17,773 | 104.6 | |
54 | 1.12. Cao su | |||||
55 | - Diện tích | Ha | 5,388 | 5,262 | 97.7 | |
56 | - Sản lượng | Tấn | 50 | 156 | ||
57 | 1.13. Chè | |||||
58 | - Diện tích | Ha | 5,827 | 5,857 | 100.5 | |
59 | - Sản lượng | Tấn | 249 | 259 | 104 | |
60 | 1.14. Cà phê |