Số liệu một số cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 3 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 3 nam 2024 . PDF
Bc chi tieu . PDF
11.851
459
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước (Tháng 3 năm 2023) | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này (Tháng 3 năm 2024) | So với cùng kỳ năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | ||||
22 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | ||||
23 | 1.5. Rau các loại | |||||
24 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 1,372 | 1,438 | 104.8 | |
25 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 1,421 | 1,557 | 109.6 | |
26 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 18,267 | 19,795 | 108.4 | |
27 | 1.6. Đậu các loại | |||||
28 | - Diện tích gieo trồng | Ha | ||||
29 | - Diện tích thu hoạch | Ha | ||||
30 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn |