Số liệu cây trồng tháng 5 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 5 . PDF
618
1.001
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng năm trước | Cộng dồn đến tháng năm trước | Ước tháng thực hiện năm báo cáo | Cộng dồn đến tháng thực hiện năm báo cáo | So với cùng kỳ năm trước (%) | So sánh với cùng kỳ cộng dồn đến tháng thực hiện (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=3/1 | 6=4/2 |
2 | A. Cây hàng năm | |||||||
3 | 1. Lúa nương | |||||||
4 | - Diện tích gieo cấy | Ha | ||||||
5 | - Diện tích thu hoạch | Ha | ||||||
6 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | ||||||
7 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | ||||||
8 | 2. Sắn | |||||||
9 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 8,227 | 21,645 | 8,856 | 19,518 | 107.6 | 90.2 |
10 | - Diện tích thu hoạch | Ha |