Số liệu cây trồng tháng 5 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 5 . PDF
618
1.001
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng năm trước | Cộng dồn đến tháng năm trước | Ước tháng thực hiện năm báo cáo | Cộng dồn đến tháng thực hiện năm báo cáo | So với cùng kỳ năm trước (%) | So sánh với cùng kỳ cộng dồn đến tháng thực hiện (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 24,499 | 24,761 | 101.1 | |||
32 | 1.3. Thanh long | |||||||
33 | - Diện tích hiện có | Ha | 228 | 258 | 113.2 | |||
34 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 13 | 13 | 100.0 | |||
35 | 1.4 Bơ | |||||||
36 | - Diện tích hiện có | Ha | 1,168 | 1,139 | 97.5 | |||
37 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | ||||||
38 | 1.5. Chanh leo | |||||||
39 | - Diện tích hiện có | Ha | 755 | 529 | 70.1 | |||
40 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 175 | 284 | 162.3 |