Số liệu cây trồng tháng 5 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 5 . PDF
618
1.001
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng năm trước | Cộng dồn đến tháng năm trước | Ước tháng thực hiện năm báo cáo | Cộng dồn đến tháng thực hiện năm báo cáo | So với cùng kỳ năm trước (%) | So sánh với cùng kỳ cộng dồn đến tháng thực hiện (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 18,236 | 32,452 | 18,070 | 30,982 | 99.1 | 95.5 |
22 | B. Cây lâu năm | |||||||
23 | 1. Cây ăn quả | |||||||
24 | Tổng diện tích hiện có | Ha | 70,341 | 72,108 | 102.5 | |||
25 | Tổng diện tích trồng mới | Ha | 100 | 33 | 33.0 | |||
26 | 1.1. Xoài | |||||||
27 | - Diện tích hiện có | Ha | 19,872 | 19,521 | 98.2 | |||
28 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 9,480 | 8,527 | 89.9 | |||
29 | 1.2. Chuối | |||||||
30 | - Diện tích hiện có | Ha | 5,838 | 6,103 | 104.5 |