Số liệu cây trồng tháng 5 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 5 . PDF
618
1.001
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng năm trước | Cộng dồn đến tháng năm trước | Ước tháng thực hiện năm báo cáo | Cộng dồn đến tháng thực hiện năm báo cáo | So với cùng kỳ năm trước (%) | So sánh với cùng kỳ cộng dồn đến tháng thực hiện (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | - Diện tích hiện có | Ha | 19,763 | 19,736 | 99.9 | |||
52 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | ||||||
53 | 2. Cao su | |||||||
54 | - Diện tích hiện có | Ha | 5,388 | 5,262 | 97.7 | |||
55 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 450.51 | 282 | 62.6 | |||
56 | 3. Cà phê | |||||||
57 | - Diện tích hiện có | Ha | 18,836 | 20,926 | 111.1 | |||
58 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 1,160 | 1,300 | 112.1 | |||
59 | 4. Chè | |||||||
60 | - Diện tích hiện có | Ha | 5,827 | 5,857 | 100.5 |