Số liệu cây trồng tháng 5 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 5 . PDF
618
1.001
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng năm trước | Cộng dồn đến tháng năm trước | Ước tháng thực hiện năm báo cáo | Cộng dồn đến tháng thực hiện năm báo cáo | So với cùng kỳ năm trước (%) | So sánh với cùng kỳ cộng dồn đến tháng thực hiện (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 1.6. Cam | |||||||
42 | - Diện tích hiện có | Ha | 1,898 | 1,856 | 97.8 | |||
43 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 1,449 | 1,521 | 105.0 | |||
44 | 1.7. Bưởi | |||||||
45 | - Diện tích hiện có | Ha | 2,420 | 2,381 | 98.4 | |||
46 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 2,024 | 2,171 | 107.3 | |||
47 | 1.8. Mận | |||||||
48 | - Diện tích hiện có | Ha | 12,237 | 12,424 | 101.5 | |||
49 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 64,820 | 57,362 | 88.5 | |||
50 | 1.9 Nhãn |