Số liệu cây trồng hàng năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay hang nam . PDF
2.357
468
STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 Tháng đầu năm | 6 Tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có VĐT trực tiếp nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TỔNG DIỆN TÍCH GIEO TRỒNG | Ha | 212,602 | 10 | 212,592 | |||||
2 | I. Lúa | 0111 | 48,715 | 10 | 48,705 | |||||
3 | 1. Lúa | Diện tích gieo trồng | 01110091 | Ha | 48,715 | - | - | 10 | 48,705 | |
4 | Diện tích thu hoạch | 01110092 | Ha | 48,382 | - | - | 10 | 48,372 | ||
5 | Năng suất thu hoạch | 01110094 | Tạ/ha | 42.59 | - | - | 64.00 | 42.58 | ||
6 | Sản lượng | 0111009 | Tấn | 206,037 | 76,090 | 129,947 | 64 | 205,973 | ||
7 | Chia ra: | |||||||||
8 | a. Lúa ruộng | Diện tích gieo trồng | 11100951 | Ha | 34,328 | - | - | 10 | 34,318 | |
9 | Diện tích thu hoạch | 11100952 | Ha | 33,997 | - | - | 10 | 33,987 | ||
10 | Năng suất thu hoạch | 11100954 | Tạ/ha | 54.25 | - | - | 64.00 | 54.25 |