Số liệu cây trồng hàng năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay hang nam . PDF
2.357
468
STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 Tháng đầu năm | 6 Tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có VĐT trực tiếp nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Diện tích thu hoạch | 01199492 | Ha | - | - | |||||
762 | Năng suất thu hoạch | 01199494 | Tạ/ha | - | - | |||||
763 | Sản lượng | 0119949 | Tấn | |||||||
764 | …… | Diện tích gieo trồng | Ha | - | - | |||||
765 | Diện tích thu hoạch | Ha | - | - | ||||||
766 | Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | - | - | ||||||
767 | Sản lượng | Tấn | ||||||||
768 | …… | Diện tích gieo trồng | Ha | - | - | |||||
769 | Diện tích thu hoạch | Ha | - | - | ||||||
770 | Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | - | - |