Số liệu cây trồng hàng năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay hang nam . PDF
2.479
470
| STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 Tháng đầu năm | 6 Tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có VĐT trực tiếp nước ngoài |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Năng suất thu hoạch | 01120994 | Tạ/ha | - | - | |||||
| 32 | Sản lượng | 0112099 | Tấn | |||||||
| 33 | Trong đó: | - | - | |||||||
| 34 | …… | Diện tích gieo trồng | Ha | - | - | |||||
| 35 | Diện tích thu hoạch | Ha | - | - | ||||||
| 36 | Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | - | - | ||||||
| 37 | Sản lượng | Tấn | ||||||||
| 38 | …… | Diện tích gieo trồng | Ha | - | - | |||||
| 39 | Diện tích thu hoạch | Ha | - | - | ||||||
| 40 | Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | - | - |