Số liệu cây trồng hàng năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay hang nam . PDF
2.357
468
STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 Tháng đầu năm | 6 Tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có VĐT trực tiếp nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2. Mạch | Diện tích gieo trồng | 01120911 | Ha | - | - | ||||
22 | Diện tích thu hoạch | 01120912 | Ha | - | - | |||||
23 | Năng suất thu hoạch | 01120914 | Tạ/ha | - | - | |||||
24 | Sản lượng | 0112091 | Tấn | |||||||
25 | 3. Kê | Diện tích gieo trồng | 01120921 | Ha | - | - | ||||
26 | Diện tích thu hoạch | 01120922 | Ha | - | - | |||||
27 | Năng suất thu hoạch | 01120924 | Tạ/ha | - | - | |||||
28 | Sản lượng | 0112092 | Tấn | |||||||
29 | 4. Cây lương thực có hạt khác (lúa mì, cao lương…) | Diện tích gieo trồng | 01120991 | Ha | - | - | ||||
30 | Diện tích thu hoạch | 01120992 | Ha | - | - |