Số liệu cây trồng hàng năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay hang nam . PDF
2.357
468
STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 Tháng đầu năm | 6 Tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có VĐT trực tiếp nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
771 | Sản lượng | Tấn | ||||||||
772 | …… | Diện tích gieo trồng | Ha | - | - | |||||
773 | Diện tích thu hoạch | Ha | - | - | ||||||
774 | Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | - | - | ||||||
775 | Sản lượng | Tấn | ||||||||
776 | Sản phẩm phụ cây hàng năm (rơm, thân cây ngô, cây lạc,… ) | Sản lượng Rơm | 011100991 | Tấn | ||||||
777 | Giá trị Rơm | 011100992 | Triệu đồng | - | - | |||||
778 | Sản lượng sản phẩm phụ cây hàng năm (thân cây ngô, cây lạc,… ) | 011991091 | Tấn | |||||||
779 | Giá trị sản phẩm phụ cây hàng năm (thân cây ngô, cây lạc,… ) | 011991092 | Triệu đồng |