Số liệu cây trồng hàng năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay hang nam . PDF
2.357
468
STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 Tháng đầu năm | 6 Tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài nhà nước | Kinh tế có VĐT trực tiếp nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sản lượng | 01110095 | Tấn | 184,434 | 76,090 | 108,344 | 64 | 184,370 | ||
12 | b. Lúa nương | Diện tích gieo trồng | 11100961 | Ha | 14,387 | - | - | 14,387 | ||
13 | Diện tích thu hoạch | 11100962 | Ha | 14,385 | - | - | 14,385 | |||
14 | Năng suất thu hoạch | 11100964 | Tạ/ha | 15.02 | - | - | 15.02 | |||
15 | Sản lượng | 01110096 | Tấn | 21,603 | 21,603 | 21,603 | ||||
16 | II. Ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 | 74,931 | 74,931 | ||||||
17 | 1. Ngô (bắp) | Diện tích gieo trồng | 01120191 | Ha | 74,931 | - | - | 74,931 | ||
18 | Diện tích thu hoạch | 01120192 | Ha | 74,915 | - | - | 74,915 | |||
19 | Năng suất thu hoạch | 01120194 | Tạ/ha | 45.01 | - | - | 45.01 | |||
20 | Sản lượng | 0112019 | Tấn | 337,162 | 9,957 | 327,205 | 337,162 |