Hạ tầng băng rộng cố định
Tài liệu đính
kèm:
Hien trang hạ tầng bang rong co dinh . XLSX
2.041
4.073
STT | STT | Mã Huyện xã | Mã phường/xã | Mã cụm/tổ/thôn | Tên quận/huyện | Tên phường/xã | Tên cụm/tổ/thôn | Có băng rộng có định (internet cáp quang) (x)/ Chưa có (-) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||
2 | 1 | S022001 | S022001001 | S022001001001 | Sơn La | Tô Hiệu | Tổ 1 | x |
3 | 2 | S022001 | S022001001 | S022001001002 | Sơn La | Tô Hiệu | Tổ 2 | x |
4 | 3 | S022001 | S022001001 | S022001001003 | Sơn La | Tô Hiệu | Tổ 3 | x |
5 | 4 | S022001 | S022001001 | S022001001004 | Sơn La | Tô Hiệu | Tổ 4 | x |
6 | 5 | S022001 | S022001001 | S022001001005 | Sơn La | Tô Hiệu | Tổ 5 | x |
7 | 6 | S022001 | S022001001 | S022001001006 | Sơn La | Tô Hiệu | Tổ 6 | x |
8 | 7 | S022001 | S022001001 | S022001001007 | Sơn La | Tô Hiệu | Tổ 7 | x |
9 | 8 | S022001 | S022001001 | S022001001008 | Sơn La | Tô Hiệu | Tổ 8 | x |
10 | 9 | S022001 | S022001001 | S022001001009 | Sơn La | Tô Hiệu | Tổ 9 | x |