Hạ tầng băng rộng cố định
Tài liệu đính
kèm:
Hien trang hạ tầng bang rong co dinh . XLSX
2.283
4.075
| STT | STT | Mã Huyện xã | Mã phường/xã | Mã cụm/tổ/thôn | Tên quận/huyện | Tên phường/xã | Tên cụm/tổ/thôn | Có băng rộng có định (internet cáp quang) (x)/ Chưa có (-) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 20 | S022001 | S022001002 | S022001002017 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản Lả Mường | x |
| 22 | 21 | S022001 | S022001003 | S022001003001 | Sơn La | Chiềng Cọ | Bản Hôm | x |
| 23 | 22 | S022001 | S022001003 | S022001003002 | Sơn La | Chiềng Cọ | Bản Hùn | x |
| 24 | 23 | S022001 | S022001003 | S022001003003 | Sơn La | Chiềng Cọ | Bản ót Luông | x |
| 25 | 24 | S022001 | S022001003 | S022001003004 | Sơn La | Chiềng Cọ | Bản ót Nọi | x |
| 26 | 25 | S022001 | S022001003 | S022001003005 | Sơn La | Chiềng Cọ | Bản Dầu | x |
| 27 | 26 | S022001 | S022001003 | S022001003006 | Sơn La | Chiềng Cọ | Bản Ngoại | - |
| 28 | 27 | S022001 | S022001003 | S022001003007 | Sơn La | Chiềng Cọ | Bản Muông Yên | x |
| 29 | 28 | S022001 | S022001004 | S022001004001 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Pát | x |
| 30 | 29 | S022001 | S022001004 | S022001004002 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Muông | x |